TÌM HIỂU LÃI SUẤT THẢ NỔI LÀ GÌ? SO SÁNH LÃI SUẤT THẢ NỔI VÀ LÃI SUẤT CỐ ĐỊNH

Lãi suất thả nổi là gì?

Chia sẻ bài viết này

Khi thực hiện thủ tục vay vốn tại ngân hàng, bạn sẽ được nhân viên tín dụng tư vấn về hai phương thức tính lãi suất phổ biến, bao gồm lãi suất cố địnhlãi suất thả nổi. Mỗi hình thức đều có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền lãi bạn phải trả trong suốt thời gian vay. Trong bài viết này, phandien.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về lãi suất thả nổi và lãi suất cố định, giúp bạn hiểu rõ khái niệm, ưu nhược điểm của từng loại để có sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu tài chính của mình.

Lãi suất thả nổi là gì?

Lãi suất thả nổi là mức lãi suất không cố định, được điều chỉnh theo chu kỳ nhất định dựa trên sự biến động của thị trường. Ngân hàng thường áp dụng các khoảng thời gian điều chỉnh như 3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng, tùy theo thỏa thuận với khách hàng.

Khi vay vốn với lãi suất thả nổi, khách hàng sẽ phải chấp nhận mức lãi suất có thể thay đổi liên tục trong suốt thời gian vay. Nếu lãi suất thị trường tăng, lãi suất khoản vay cũng sẽ tăng theo, khiến số tiền lãi phải trả nhiều hơn. Ngược lại, nếu lãi suất thị trường giảm, người vay sẽ hưởng lợi với mức lãi suất thấp hơn. Trước khi áp dụng, ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận cụ thể về thời điểm cũng như mức điều chỉnh lãi suất.

Lãi suất thả nổi là gì?
Lãi suất thả nổi là gì?

Hiện nay, lãi suất thả nổi chủ yếu được các ngân hàng thương mại áp dụng cho nhiều hình thức vay vốn, từ vay tiêu dùng cá nhân đến vay phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.

Ví dụ: Anh A vay thế chấp số tiền 30 triệu đồng tại ngân hàng B trong thời hạn 2 năm theo hình thức lãi suất thả nổi. Trong 6 tháng đầu, lãi suất được áp dụng là 0,8% mỗi tháng. Sau khoảng thời gian này, lãi suất điều chỉnh lên 1,25% mỗi tháng.

Trong 6 tháng đầu, số tiền anh A phải trả mỗi tháng bao gồm cả gốc và lãi được tính như sau:

  • Số tiền gốc mỗi tháng là 30 triệu chia cho 24 tháng, tương đương 1.250.000 đồng.
  • Số tiền lãi mỗi tháng được tính bằng 30 triệu nhân với 0,8%, tương đương 240.000 đồng.

Như vậy, tổng số tiền anh A cần thanh toán hàng tháng trong 6 tháng đầu là 1.490.000 đồng.

Sau 6 tháng, khi lãi suất điều chỉnh lên 1,25% mỗi tháng, số tiền phải trả mỗi tháng thay đổi như sau:

  • Số tiền gốc vẫn giữ nguyên là 1.250.000 đồng.
  • Số tiền lãi lúc này sẽ là 30 triệu nhân với 1,25%, tương đương 375.000 đồng.

Do đó, tổng số tiền anh A phải trả mỗi tháng từ tháng thứ 7 trở đi là 1.625.000 đồng.

Như vậy, với lãi suất thả nổi, số tiền lãi có thể thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền thanh toán hàng tháng của người vay.

Ưu và nhược điểm của lãi suất thả nổi

Ưu và nhược điểm của lãi suất thả nổi
Ưu và nhược điểm của lãi suất thả nổi

Ưu điểm

Lãi suất thả nổi là lựa chọn phù hợp với những khách hàng mong muốn tận dụng sự biến động của thị trường để tối ưu chi phí vay.

  • Lãi suất ban đầu thấp: So với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi thường có mức khởi điểm thấp hơn, giúp khách hàng giảm bớt chi phí lãi vay trong giai đoạn đầu.
  • Tiết kiệm chi phí khi lãi suất giảm: Nếu lãi suất thị trường có xu hướng giảm, người vay sẽ được hưởng mức lãi suất thấp hơn, giúp giảm bớt số tiền phải trả.

Nhược điểm

Bên cạnh lợi ích, lãi suất thả nổi cũng đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn mà khách hàng cần cân nhắc.

  • Biến động khó lường: Lãi suất thay đổi theo thị trường khiến người vay khó dự đoán trước số tiền phải trả hàng tháng, gây khó khăn trong việc quản lý tài chính.
  • Nguy cơ lãi suất tăng cao: Khi thị trường biến động theo hướng bất lợi, lãi suất có thể tăng đột ngột, khiến khoản vay trở nên đắt đỏ hơn và tạo áp lực tài chính lớn cho khách hàng.

Biên độ lãi suất thả nổi là gì?

Biên độ lãi suất thả nổi là gì?
Biên độ lãi suất thả nổi là gì?

Biên độ lãi suất thả nổi có thể hiểu đơn giản là phần chênh lệch giữa lãi suất ngân hàng áp dụng cho khoản vay và lãi suất huy động mà ngân hàng trả cho người gửi tiền tại một thời điểm nhất định. Đây chính là khoảng lợi nhuận mà ngân hàng thu được từ hoạt động tín dụng.

Cụ thể, biên độ lãi suất phản ánh mức lợi nhuận của ngân hàng trong hoạt động cho vay. Khi lãi suất cho vay cao hơn nhiều so với lãi suất huy động, ngân hàng sẽ có lợi nhuận lớn hơn do biên độ lãi suất cao. Ngược lại, nếu biên độ lãi suất thấp, lợi nhuận của ngân hàng cũng giảm theo.

Ngoài ra, biên độ lãi suất không cố định mà có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng, điều kiện thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, cung cầu tín dụng hay chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước. Trong một số trường hợp, để thu hút khách hàng, ngân hàng có thể đưa ra biên độ lãi suất thấp hơn hoặc có chính sách ưu đãi giúp giảm chi phí vay vốn.

Ví dụ, nếu một ngân hàng huy động tiền gửi với lãi suất 5%/năm, nhưng cho vay với lãi suất 10%/năm, thì biên độ lãi suất sẽ là 5%. Nếu lãi suất cho vay tăng lên 12%/năm, biên độ sẽ tăng lên 7%, đồng nghĩa với việc lợi nhuận của ngân hàng cũng cao hơn.

Xem thêm: KHU VỰC NÀO SẼ DẪN ĐẦU XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN 2025?

Lãi suất cố định là gì?

Bên cạnh lãi suất thả nổi, lãi suất cố định cũng là một hình thức tính lãi phổ biến mà khách hàng cần hiểu rõ để đưa ra lựa chọn phù hợp. Đây là mức lãi suất được ấn định ngay từ khi ký kết hợp đồng vay vốn và duy trì không thay đổi trong suốt thời gian vay, bất kể lãi suất thị trường có biến động ra sao. Lãi suất cố định thường được áp dụng chủ yếu trong các khoản vay ngắn hạn nhằm giúp khách hàng có kế hoạch tài chính ổn định hơn.

Lãi suất cố định là gì?
Lãi suất cố định là gì?

Ví dụ: Anh C vay thế chấp 30 triệu đồng tại ngân hàng B trong thời hạn 2 năm theo lãi suất cố định. Ngân hàng quy định mức lãi suất là 12% mỗi năm, tương đương 1% mỗi tháng.

Mỗi tháng, anh C phải thanh toán một khoản tiền gốc và lãi không đổi như sau:

  • Tiền gốc mỗi tháng: 30 triệu chia cho 24 tháng, tương đương 1.250.000 đồng.
  • Tiền lãi hàng tháng: 30 triệu nhân với 1%, tương đương 300.000 đồng.
  • Tổng số tiền anh C phải trả mỗi tháng: 1.550.000 đồng.

Như vậy, anh C sẽ trả 1.550.000 đồng/tháng đều đặn trong suốt 2 năm mà không bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất thị trường.

So với trường hợp vay theo lãi suất thả nổi, trong 6 tháng đầu tiên, số tiền anh B phải trả thấp hơn so với anh C. Tuy nhiên, sau khi lãi suất thả nổi điều chỉnh tăng, tổng tiền gốc và lãi mà anh B phải trả hàng tháng lại cao hơn so với khoản vay lãi suất cố định của anh C. Điều này cho thấy lãi suất cố định giúp người vay kiểm soát chi phí tốt hơn, nhưng có thể không tận dụng được cơ hội khi lãi suất thị trường giảm.

Ưu và nhược điểm của lãi suất cố định

Ưu và nhược điểm của lãi suất cố định
Ưu và nhược điểm của lãi suất cố định

Ưu điểm

Lãi suất cố định là lựa chọn phổ biến, đặc biệt với các khoản vay dài hạn, nhờ vào sự ổn định và dễ dự đoán.

  • Ổn định tài chính: Khách hàng có thể dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu vì số tiền trả mỗi kỳ không thay đổi, tránh rủi ro lãi suất tăng.
  • Không bị ảnh hưởng bởi thị trường: Khi lãi suất chung tăng, khách hàng vẫn giữ nguyên mức lãi suất ban đầu, không phải trả thêm chi phí lãi vay.

Nhược điểm

Bên cạnh lợi ích, lãi suất cố định cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.

  • Lãi suất ban đầu cao hơn: Ngân hàng thường áp dụng mức lãi suất cao hơn so với lãi suất thả nổi để bù đắp rủi ro dài hạn.
  • Thiếu linh hoạt: Nếu lãi suất thị trường giảm, khách hàng vẫn phải trả theo mức lãi suất cố định, không được hưởng lợi từ sự giảm giá.

Xem thêm: CÁC DỰ ÁN CỦA TẬP ĐOÀN KHANG ĐIỀN

Kết luận

Hy vọng rằng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về lãi suất cố định và lãi suất thả nổi cũng như những ưu, nhược điểm của từng loại. Việc lựa chọn hình thức lãi suất phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí vay và quản lý tài chính hiệu quả hơn. Hãy cân nhắc kỹ tình hình tài chính cá nhân, xu hướng thị trường và mục tiêu vay vốn để đưa ra quyết định đúng đắn.

Quý Anh Chị quan tâm chi tiết về các dự án hoặc rổ hàng chuyển nhượng vui lòng truy cập link RỔ HÀNG BÁN – CHO THUÊ.

Subscribe To Our Newsletter

Get updates and learn from the best

Xem thêm

0982.66.74.73